phục hồi tiếng anh là gì
Đó cũng chính là ý nghĩa nhân văn sâu sắc của ngành hồi phục chức năng. 2. Ngành phục hồi chức năng học mấy năm. Theo quyết định về chương trình đào tạo ngành phục hồi chức năng của Bộ Y tế, chương trình học phục hồi chức năng hệ đào tạo chính quy dài 4 năm.
Phục hồi là gì: Động từ khôi phục cái đã mất đi hoặc đã giảm sút đi phục hồi chức năng sức khoẻ chưa phục hồi Đồng nghĩa : bình phục, hồi phục
fall-back · furbish · recondition · recover · recovery · recruit · reinstate · remonetise · remonetize · revivify · to regenerate · to rehabilitate · to reinstate · to restore · mend · reclaim · recuperate · regenerate · renovate. Show algorithmically generated translations.
Như đã nói ở trên, nhuộm phục hồi là một liệu pháp nhuộm sử dụng những loại thuốc tốt, có chứa các thành phần giúp tạo một lớp màng để bảo vệ cấu trúc tóc. Hơn hết, chúng có chứa protein - chất có khả năng phục hồi tóc hư tổn do hóa chất hoặc các tác nhân
Phát âm Anh - Anh: /ˈkɒŋ.kər/. Phát âm Anh - Mỹ: /ˈkɑːŋ.kɚ/. Từ loại: Động từ. Nghĩa tiếng Anh: to deal with or successfully fight against a problem or an unreasonable fear. Nghĩa tiếng Việt: Chinh phục - để đối phó hoặc chiến đấu thành công chống lại một vấn đề hoặc một nỗi
kenapa motor vario 150 tidak bisa hidup. Từ điển Việt-Anh sự phục hồi Bản dịch của "sự phục hồi" trong Anh là gì? vi sự phục hồi = en volume_up restoration chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự phục hồi {danh} EN volume_up restoration rehabilitation Bản dịch VI sự phục hồi {danh từ} general "sức khỏe" 1. general sự phục hồi từ khác sự hoàn lại, sự trả lại volume_up restoration {danh} 2. "sức khỏe" sự phục hồi từ khác sự trả lại volume_up rehabilitation {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự phục hồi" trong tiếng Anh hồi danh từEnglishstreaksự danh từEnglishengagementphục động từEnglishrestoresự phục tùng danh từEnglishobediencesubmissionsự phục hưng danh từEnglishresurrectionrevivalsự đàn hồi danh từEnglishelasticitysự triệu hồi danh từEnglishrecallsự luân hồi danh từEnglishsamsarasự phục chức danh từEnglishreinstatement Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự phỏng đoánsự phối hợpsự phồn thịnhsự phồng lênsự phồng rasự phổ biếnsự phổ cậpsự phụ vàosự phục chứcsự phục hưng sự phục hồi sự phục tùngsự phức tạpsự qua đờisự quan liêusự quan sátsự quan trọngsự quan tâmsự quang hợpsự quaysự quay chậm một hành động commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
phục hồi tiếng anh là gì